# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
I'm Tini cs.money
I'm Tini cs.mon..
|
195
|
8 | 6.0K | 11 | |||
2 |
không phải Bảo Boong
không phải Bảo ..
|
10
|
6 | lock | 3 |