# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
🅵🅰🅽🆃🅰🆂🆈
🅵🅰🅽🆃🅰🆂🆈
|
31
|
16 | 3.9K | 4 | |||
2 |
đời vô sản kiếp vô thê
đời vô sản kiếp..
|
22
|
lock | 15 | lock | 8 | ||
3 |
SchWeitzer
SchWeitzer
|
20
|
lock | 11 | lock | 4 |