# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đạt Xà Cần
Đạt Xà Cần
|
52
|
52 | lock | 5 | |||
2 |
Gạo Đây Nè
Gạo Đây Nè
|
30
|
32 | 736 | 5 | |||
3 |
TrunGG Allu
TrunGG Allu
|
17
|
11 | lock | 6 |