# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Flash vãi l
Flash vãi l
|
22
|
15 | 1.8K | 4 | |||
2 |
Chiều Bảo Thâm
Chiều Bảo Thâm
|
8
|
6 | lock | 9 |