# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Chú Sáu Thiện Nhân
Chú Sáu Thiện N..
|
37
|
35 | 1.6K | 8 | |||
2 |
EnTiKayyyyy
EnTiKayyyyy
|
20
|
9 | 557 | 4 | |||
3 |
wibu xứ thanh hoá <3
wibu xứ thanh h..
|
0
|
1 | 402 | 5 |