# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Khinh thường đối thủ
Khinh thường đố..
|
30
|
23 | 2.8K | 5 | |||
2 |
ArloIsLit
ArloIsLit
|
10
|
10 | 3.3K | 9 |