# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Ri1D
Ri1D
|
25
|
15 | 1.5K | 5 | |||
2 |
Số 1 Cô Lô Nhuê dota.money
Số 1 Cô Lô Nhuê..
|
10
|
6 | 1.5K | 5 | |||
3 |
ĐẠI PHÁ QUÂN THANHhóa
ĐẠI PHÁ QUÂN TH..
|
2
|
1 | 418 | 4 | |||
4 |
Genchi
Genchi
|
0
|
1 | 952 | 5 |