| # | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
ĐẶNG TIẾN HOÀNG
ĐẶNG TIẾN HOÀNG
|
8
|
|
6 | 5.0K | 8 | |
| 2 |
|
Mi Young
Mi Young
|
5
|
lock | 5 | lock | 6 | |
| 3 |
|
1st Chúc Anh Đài
1st Chúc Anh Đà..
|
4
|
|
4 | lock | 5 | |
| 4 |
|
Soph
Soph
|
0
|
lock | 0 | lock | 1 |