# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
RetikL
RetikL
|
30
|
22 | 3.6K | 6 | |||
2 |
number
number
|
20
|
lock | 8 | lock | 5 | ||
3 |
Người Đẹp Bình Dương
Người Đẹp Bình ..
|
3
|
lock | 3 | lock | 7 |