# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
hy
hy
|
50
|
lock | 13 | lock | 7 | ||
2 |
Vũ Phương Linh
Vũ Phương Linh
|
43
|
7 | 423 | 6 | |||
3 |
Măn cụt dễ thương
Măn cụt dễ thươ..
|
30
|
18 | 4.9K | 14 | |||
4 |
Who3
Who3
|
10
|
6 | 718 | 5 |