# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
✪Guess Who
✪Guess Who
|
26
|
8 | lock | 6 | |||
2 |
Uno
Uno
|
12
|
6 | 810 | 10 | |||
3 |
Bạn nhân viên hỗ trợ ơi
Bạn nhân viên h..
|
11
|
5 | 4.3K | 11 |