# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
xfry718ey
xfry718ey
|
21
|
7 | 354 | 6 | |||
2 |
Địt Con Mẹ Cuộc Đời
Địt Con Mẹ Cuộc..
|
0
|
0 | lock | 4 |