# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Tuong Do
Tuong Do
|
462
|
1.3K | 2.6M | 12 | |||
2 |
DUONGSPY™ █▬█ █
DUONGSPY™ █▬█ █
|
51
|
45 | 10.9K | 10 | |||
3 |
TrisHuynhf
TrisHuynhf
|
14
|
13 | 662 | 9 | |||
4 |
Lư Thị Điền Trang
Lư Thị Điền Tra..
|
10
|
5 | 6.9K | 9 |