# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Mirz
Mirz
|
12
|
![]() |
8 | lock | 13 | |
2 |
![]() |
Đông Lào Quyết Thắng
Đông Lào Quyết ..
|
6
|
lock | 4 | lock | 11 |