# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Chú Choshu
Chú Choshu
|
54
|
89 | 1.6K | 12 | |||
2 |
Cụ Ông Thể Lực Farmskins.
Cụ Ông Thể Lực ..
|
20
|
13 | 3.5K | 10 |