# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
xD ?
xD ?
|
20
|
lock | 18 | lock | 9 | ||
2 |
Cụ ông Mặt trời
Cụ ông Mặt trời
|
19
|
13 | 3.2K | 8 |