# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
MỸ TÂM ĐƯỜNG GIỮA
MỸ TÂM ĐƯỜNG GI..
|
266
|
670 | lock | 10 | |||
2 |
Mã Văn Tài
Mã Văn Tài
|
170
|
215 | 5.4K | 13 | |||
3 |
Mellow
Mellow
|
18
|
12 | 5.8K | 16 |