# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đông Lào Quyết Thắng
Đông Lào Quyết ..
|
6
|
lock | 4 | lock | 10 | ||
2 |
imba_choin
imba_choin
|
3
|
lock | 2 | lock | 10 |