# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Chơi Cờ Làm Em Vãi Lờ
Chơi Cờ Làm Em ..
|
15
|
lock | 13 | lock | 14 | |
2 |
![]() |
Toanh®
Toanh®
|
11
|
![]() |
6 | 5.4K | 12 | |
3 |
![]() |
Useless
Useless
|
7
|
lock | 3 | lock | 12 | |
4 |
![]() |
Ánh sáng của Đảng
Ánh sáng của Đả..
|
3
|
lock | 4 | lock | 11 |