# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Chuyên gia đầu tư dựng nến
Chuyên gia đầu ..
|
14
|
8 | 16.2K | 13 | |||
2 |
christlike
christlike
|
3
|
lock | 3 | lock | 11 |