# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
ุ
ุ
|
14
|
lock | 8 | lock | 10 | ||
2 |
tlongpro
tlongpro
|
6
|
lock | 3 | lock | 13 | ||
3 |
Em Nhà Ở Đâu Đấy
Em Nhà Ở Đâu Đấ..
|
2
|
lock | 3 | lock | 11 |