# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Ông Thấp Thắng
Ông Thấp Thắng
|
10
|
4 | lock | 13 | |||
2 |
Introvert
Introvert
|
9
|
lock | 4 | lock | 12 |