# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bỗng dưng muốn FEED
Bỗng dưng muốn ..
|
78
|
17 | 11.9K | 11 | |||
2 |
Clueless Kid
Clueless Kid
|
20
|
lock | 10 | lock | 8 | ||
3 |
meyh
meyh
|
10
|
lock | 5 | lock | 10 | ||
4 |
Moofen
Moofen
|
8
|
lock | 4 | lock | 10 | ||
5 |
Anh nhà ở đâu thế? ^O^
Anh nhà ở đâu t..
|
4
|
lock | 3 | lock | 10 |