# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Rengoku Kyoujurou
Rengoku Kyoujur..
|
56
|
100 | 8.4K | 10 | |||
2 |
Lính Thủy Đánh Hộ
Lính Thủy Đánh ..
|
5
|
lock | 3 | lock | 11 |