# | Steam ID | Country | Level | Games | Badges | Playtime (H) | Years | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nu Dang
Nu Dang
|
195
|
278 | 9.4K | 12 | |||
2 |
Thành
Thành
|
91
|
192 | 11.5K | 11 | |||
3 |
Măn cụt dễ thương
Măn cụt dễ thươ..
|
30
|
18 | 4.9K | 14 | |||
4 |
✪meo meo CSGOGem.com
✪meo meo CSGOGe..
|
11
|
6 | 445 | 8 | |||
5 |
B.Trung
B.Trung
|
6
|
lock | 3 | lock | 7 |